Vegetables: rau (quả, củ dùng cho nấu nướng và chế biến)
1. Beans: quả đậu (quả đỗ)
2. Beetroot: củ cải đường (củ cải đỏ)
3. Brinjal: cà tím
4. Broccoli: súp lơ xanh (cây bông cải xanh)
5. Cabbage: bắp cải
6. Carrot: củ cà rốt
7. Cauliflower: súp lơ trắng (cải hoa)
8. Cucumber: quả dưa chuột
9. Lady's fingers: quả đậu xanh
10. Lettuce: rau diếp
11. Onion: củ hành
12. Peas: đậu Hà Lan
13. Potato: củ khoai tây
14. Radish: củ cải trắng
15. Tomato: quả cà chua
Mẹ đi chợ về, nhớ mua rau và cho bé thử nhận biết nhé!
0 comments:
Post a Comment