1. Thịt
- Thịt lợn (pork)
- Thịt bò (beef)
- Thịt bê (veal)
- Thịt dê (goat meat)
- Thịt ngựa (horse meat)
- Thịt chó (dog meat)
- Thịt cừu (lamb)
- Thịt gà (chicken)
- Thịt baba (tortoise meat)
- Thịt ếch (frog)
1. Cá (Fish)
http://www.eagle-state.com/product.html
http://www.manhhatuna.com/html/sanpham.aspx?cateid=26
- Cá Bống (goby)
- Cá Chép (carp)
- Cá Chim (pomfret)
- Cá Chình (ell)
- Cá Chuối/Cá Quả (snakehead)
- Cá Cơm (anchovy)
- Cá Chạch (loach)
- Cá Mè (hypophthalmichthys)
- Cá Mòi (sardine)
- Cá Mú (grouper)
- Cá Hồi (salmon)
- Cá Lăng (hemibagrus)
- Mực (cuttlefish)
- Cá Ngừ (tuna)
- Cá Rô đồng (anabas)
- Cá Rô phi (tilapia)
- Cá Thu (makerel)
- Cá Trích (herring)
0 comments:
Post a Comment